|
Tuyến đường |
Thời gian |
Số Km |
Xe 4 chỗ |
Xe 7 chỗ |
Xe 16 chỗ |
Xe 29 chỗ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cà Mau + Bạc Liêu + Đất Mũi | 3 Ngày 3 Đêm | 650 | 4.200.000 | 5.000.000 | 6,500,000 | 10.500.000 |
| Cần Thơ - Bạc Liêu | 1 Ngày | 250 | 1,700,000 | 1,800,000 | 2,200,000 | 4,200,000 |
| Cần Thơ - Bến Tre | 1 Ngày | 260 | 1,700,000 | 1,800,000 | 2,200,000 | 4,500,000 |
| Cần Thơ - Cà Mau | 1 chiều | 180 | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,300,000 | 4,500,000 |
| Cần Thơ - Châu Đốc | 1 Ngày | 250 | 1,700,000 | 1.900.000 | 2,400,000 | 4.500.000 |
| Cần Thơ - Duyên Hải | 1 Ngày | 130 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,400,000 | 4,500,000 |
| Cần Thơ - Long Xuyên | 1 chiều | 70 | 1,100,000 | 1,300,000 | 1,800,000 | 3,500,000 |
| Cần Thơ - Mỹ Tho | 1 Ngày | 250 | 1,500,000 | 1,700,000 | 2,200,000 | 4,500,000 |
| Cần Thơ - Phan Thiết | 3 Ngày 2 Đêm | 800 | 5,500,000 | 6,000,000 | 7,500,000 | 13,000,000 |
| Cần Thơ - Trà Vinh | 1 Ngày | 220 | 1,400,000 | 1,600,000 | 2.000.000 | 4,000,000 |
| Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày 1 đêm | 520 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 7,500,000 |
| Nội ô Cần Thơ | 8 Giờ | 80 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.200.000 |